Có 2 kết quả:
超过限度 chāo guò xiàn dù ㄔㄠ ㄍㄨㄛˋ ㄒㄧㄢˋ ㄉㄨˋ • 超過限度 chāo guò xiàn dù ㄔㄠ ㄍㄨㄛˋ ㄒㄧㄢˋ ㄉㄨˋ
chāo guò xiàn dù ㄔㄠ ㄍㄨㄛˋ ㄒㄧㄢˋ ㄉㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to exceed
(2) to go beyond
(3) to overstep the limit
(2) to go beyond
(3) to overstep the limit
chāo guò xiàn dù ㄔㄠ ㄍㄨㄛˋ ㄒㄧㄢˋ ㄉㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to exceed
(2) to go beyond
(3) to overstep the limit
(2) to go beyond
(3) to overstep the limit